power politics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: power politics
Phát âm : /'pauə'pɔlitiks/
+ danh từ
- (chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách "dùi cui"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "power politics"
- Những từ có chứa "power politics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hà chính chính quyền cầm quyền nhà đèn cấm khẩu binh quyền tham chính chức chính trị cầm more...
Lượt xem: 496